
SỰ LỰA CHỌN THÔNG MINH
Ciaz Mới – Mẫu sedan đẳng cấp là sự kết hợp hoàn hảo tinh hoa của sự đẳng cấp và sang trọng. Ciaz Mới với sự đổi mới từ cốt lõi, thanh lịch ở vẻ ngoài, rộng rãi ở bên trong. Không chỉ là một chiếc ô tô, Ciaz Mới đích thực là mẫu sedan thuần chất đẳng cấp, truyền cảm hứng thay đổi bằng việc tạo nên những trải nghiệm khó quên.
Vượt lên trên các chuẩn mực thông thường của phân khúc sedan hạng B, Ciaz Mới là sự lựa chọn thông minh, đem lại những trải nghiệm cao cấp xứng tầm.
NGOẠI THẤT
Phong cách sang trọng, thanh lịch
Ciaz Mới là sự pha trộn giữa sự pha trộn với ấn tượng thanh lịch. Các chi tiết thiết kế đặc trưng của chiếc xe đem lại cảm giác tinh tế; trong khi đó, thân xe trông gọn gàng mà lại rộng rãi dường như là một nét riêng chỉ có thể tìm thấy ở chiếc xe này.
Đèn pha LED cao cấp tôn thêm vẻ ngoài quyến rũ của Ciaz Mới. Thiết kế vuốt cong mềm mại tôn lên vẻ lịch lãm sang trọng
Cụm đèn hậu có thiết kế tách rời và sang trọng
Dáng xe thuôn dài tạo ấn tượng sành điệu và cải thiện khả năng khí động học. Đường dập nổi ở thân trên giúp tăng tính thể thao, trong khi đường dập nổi ở phần thân dưới tạo ấn tượng chiếc xe đang xe gió. Viền cửa số và tay nắm cửa mạ chrome tô điểm thêm sự sang trọng cho xe.
Những chi tiết mạ chrome tôn lên vẻ sang trọng của chiếc Ciaz Mới
……..

Viền lưới tản nhiệt trước mạ chrome

Viền cửa và ốp tay lắm cửa mạ Crôm

Viền cốp sau mạ chrome

Mâm xe hợp kim 16 inch
Đa dạng lựa chọn với bảng màu sang trọng

Màu đen

Màu trắng

Màu đỏ

Màu xám

Màu nâu


Không gian nội thất thanh lịch với vật liệu cao cấp và tinh tế. Mọi chỗ ngồi bên trong Ciaz Mới đều được thiết kế hướng tới sự thoải mái tuyệt đối. Khoang hành khách có không gian thoải mái và thiết kế hợp lý, với khoang để chân rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Hệ thống treo tiên tiến và khả năng cách âm, chống rung tuyệt hảo giúp tăng mức độ thoải mái cho hành khách.














Vận hành
Động cơ xăng VVT K14B
Động cơ được tinh chỉnh kết hợp với đầu xi-lanh và đỉnh piston mới. Đồng thời động cơ có hiệu suất động lực tuyệt vời và tiết kiệm nhiên liệu xuất sắc nhờ giảm ma sát trong mỗi bộ phận động cơ. Công suất tối đa 68 kW cho mỗi 6,000 vòng/phút. Momen xoắn tối đa 130 Nm cho mỗi 4,000 vòng/phút.
Hệ thống treo
Hệ thống treo đảm bảo khả năng điều khiển xe và tiện nghi vượt trội khi đi xe. Hệ thống này giảm độ xóc và giảm chấn, va đập khi đi đường gập ghềnh.
AN TOÀN
Luôn an tâm vì được bảo vệ
Sự an tâm giúp nâng cao trải nghiệm lái xe, vì vậy Ciaz Mới được trang bị hàng loạt tính năng an toàn cao cấp.
Khung xe Ciaz Mới vững chắc
Thân xe ứng dụng khung gầm công nghệ TECT (Total Effective Control Technology) giúp tối ưu sự bảo vệ an toàn cho người ngồi trong xe và duy trì độ bền bỉ của xe. Các công nghệ CAE và việc sử dụng hiệu quả thép cường độ cao khiến cho thân xe nhẹ và bền hơn.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp bánh xe không bị khóa cứng và duy trì ổn định để điều khiển tránh va chạm. Thêm vào đó, phân bổ lực phanh điện tử (EBD) giúp duy trì kiểm soát bằng cách tác động lực với độ lớn tối ưu vào bánh trước và bánh sau xe. Hỗ trợ lực phanh (BA) trong trường hợp người lái phanh gấp.
Hai túi khí phía trước giúp giảm lực tác động vào phần đầu và ngực, bảo vệ tối ưu người lái trong những tình huống va chạm.
Chức năng cảnh báo an toàn:
- Báo tắt đèn và nhắc quên chìa khóa
- Báo cài dây an toàn ghế lái
- Báo cửa đóng hờ
- Báo sắp hết nhiên liệu
- Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi có thước đo và góc camera rộng cho tầm nhìn tốt ngay cả khi lái xe ban đêm hay trời mưa, đặc biệt là khu vực thấp dưới đuôi xe – nơi không thể quan sát được qua kính chiếu hậu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC | |||
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4.490 x 1.730 x 1.475 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.650 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1.495 |
Sau | mm | 1.505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
TẢI TRỌNG | |||
Số chỗ ngồi | người | 5 | |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 | |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu động cơ | K14B | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.373 | |
Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0 x 82,0 | |
Tỷ số nén | 11 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 68(91Hp)/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4.000 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu hộp số | 4AT | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 2,875 |
Số 2 | 1,568 | |
Số 3 | 1,000 | |
Số 4 | 0,697 | |
Số lùi | 2,300 | |
Tỷ số truyền cuối | 4,375 |
AN TOÀN – AN NINH – THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG | |
Túi khí SRS phía trước | 2 túi khí |
Dây đai an toàn | Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao. |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1 | |
Có | |
Khoá cửa sau trẻ em | Có |
Thanh gia cố bên hông xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Đèn báo dừng trên cao | Có |
Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS) | Có |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước | Có |
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi | Có |
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông | Có |
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi | Có |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1.020 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.485 |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/ hỗn hợp/ đô thị) | Lít/100km | 4,72/ 5,79/7,65 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.